Đồng hồ đo điện trở cách điện
- Đo điện trở cách điện.
Điện áp thử : 250V/500V/1000V
Dải đo :100MΩ/200MΩ/400MΩ
Dòng định mức : 1mA DC min.
Dòng đầu ra: 1.3 mA DC
Độ chính xác : 0.1~10MΩ/0.2~20MΩ/0.4~40MΩ
±5% giá trị đọc
- Đo liên tục :
Dải đo : 2Ω/20Ω
Output Voltage
Điện áp đầu ra : 4~9V DC
Đo dòng : 200mA DC
Độ chính xác : ±3% của thang đo
Nguồn : R6P (AA) (1.5V) × 6
Kích thước : 185(L) × 167(W) × 89(D)mm
Khối lượng : 860g approx.
Phụ kiện :
+ 7122B (Dây đo)
+ 8923 (cầu chì F500mA/600V) × 2
+ R6P (Pin AA) × 6
+ Hướng dẫn sử dụng
Đồng hồ đo điện trở cách điện
- Đo điện trở cách điện.
Điện áp thử : 250V/500V/1000V
Dải đo :100MΩ/200MΩ/400MΩ
Dòng định mức : 1mA DC min.
Dòng đầu ra: 1.3 mA DC
Độ chính xác : 0.1~10MΩ/0.2~20MΩ/0.4~40MΩ
±5% giá trị đọc
- Đo liên tục :
Dải đo : 2Ω/20Ω
Output Voltage
Điện áp đầu ra : 4~9V DC
Đo dòng : 200mA DC
Độ chính xác : ±3% của thang đo
Nguồn : R6P (AA) (1.5V) × 6
Kích thước : 185(L) × 167(W) × 89(D)mm
Khối lượng : 860g approx.
Phụ kiện :
+ 7122B (Dây đo)
+ 8923 (cầu chì F500mA/600V) × 2
+ R6P (Pin AA) × 6
+ Hướng dẫn sử dụng
Bình luận